nét mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nét mặt+
- Face's expression
- Trông nét mặt anh ta rất buồn
He has got a very sad expression; there is an expression of great sadness on his face; he looks very sad
- Trông nét mặt anh ta rất buồn
- Features
- Người có nét mặt đẹp
A person of handsome features
- Người có nét mặt đẹp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nét mặt"
Lượt xem: 496